Từ điển Việt Anh - Từ Bọ Dừa Dịch Là Gì
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
bọ dừa | * noun- Stag beetle |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
bọ dừa | * dtừ|- stag beetle, adoretus compressus web |
* Từ tham khảo/words other:
- bà con về đằng mẹ
- bà cốt
- bà cụ
- bã củ cải đường
- ba cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bọ dừa
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Bọ Dừa Tiếng Anh Là Gì
-
• Bọ Dừa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stag Beetle | Glosbe
-
Bọ Dừa In English - Glosbe Dictionary
-
Bọ Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bọ Dừa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"bọ Dừa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bọ Dừa" - Là Gì?
-
Bọ Dừa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Côn Trùng - VTC News
-
Definition Of Bọ Dừa? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bọ Cánh Cứng Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Côn Trùng - Leerit
-
Bọ Rùa – Loài Thiên địch Có ích Giúp Bảo Vệ Cây Trồng Cực Hiệu Quả
-
Bo-dua--Thiet-hai-va-phong-tri-2-ml
-
Ngữ Văn 6 – Bộ Chân Trời Sáng Tạo… Sáng Tạo Bọ Rùa Thành Bọ Dừa