Từ điển Việt Anh - Từ Máy Cuộn Chỉ Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
máy cuộn chỉ | * dtừ|- winding-frame |
* Từ tham khảo/words other:
- bị giam chặt
- bị giảm giá
- bị giam giữ
- bị giam hãm trong vòng đen tối
- bị gián đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): máy cuộn chỉ
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cuộn Chỉ Dịch Là Gì
-
CUỘN CHỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cuộn Chỉ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
'cuộn Chỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cuộn Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Chỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cuộn Chỉ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cuộn" - Là Gì? - Vtudien
-
Cuộn Chỉ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 Cuộn Chỉ Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Cuộn Chỉ Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Cuộn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bôbin – Wikipedia Tiếng Việt