Từ điển Việt Anh "vị Trí Thẳng đứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vị trí thẳng đứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vị trí thẳng đứng

perpendicular
vertical position
verticality
các vị trí thẳng đứng
vertical positions
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Vị Trí Thẳng đứng Là Gì