Từ điển Việt Anh "vĩnh Cửu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vĩnh cửu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vĩnh cửu

vĩnh cửu
  • adj
    • permanent
eternal
permanent
  • biến dạng vĩnh cửu: permanent deformation
  • công trình vĩnh cửu: permanent work
  • công trình vĩnh cửu: permanent construction
  • độ cứng vĩnh cửu: permanent hardness
  • độ giãn vĩnh cửu: permanent elongation
  • độ võng vĩnh cửu: permanent deflection
  • đường sắt vĩnh cửu: permanent way
  • kết cấu vĩnh cửu: permanent structure
  • khí vĩnh cửu: permanent gas
  • khuôn vĩnh cửu: permanent mold
  • khuôn vĩnh cửu: permanent mould
  • lưỡng cực vĩnh cửu: permanent dipole
  • nam châm vĩnh cửu: permanent magnet
  • nhà vĩnh cửu: permanent building
  • rơle nam châm vĩnh cửu: permanent magnet relay
  • thể khí vĩnh cửu: permanent gas
  • trường vĩnh cửu: permanent field
  • permanently
  • đất đông giá vĩnh cửu: permanently frozen soil
  • tầng đất đóng băng vĩnh cửu: permanently frozen ground
  • perpetual
  • chuyển động vĩnh cửu: perpetual motion
  • chuyển động vĩnh cửu loại một: perpetual motion of the first kind
  • động cơ chuyển động vĩnh cửu: perpetual motion engine
  • động cơ vĩnh cửu: perpetual mobile
  • secular
    unlimited (Internet access, e.g.)
    đất đóng băng vĩnh cửu
    permafrost earth
    đất đóng băng vĩnh cửu
    permafrost ground
    đất đông giá vĩnh cửu
    everfrozen soil
    đất đông giá vĩnh cửu
    frozen ground
    dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
    perennial stream
    khuôn vĩnh cửu
    long-life mold
    lớp đóng băng vĩnh cửu
    frozen layer
    loa nam châm vĩnh cửu
    permanent-magnet loudspeaker
    loa nam châm vĩnh cửu
    PM speaker
    móng trên nền đóng băng vĩnh cửu
    foundation on permafrost soil
    nhuộm vĩnh cửu
    dyecrete process
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    vĩnh cửu

    huyện ở phía tây bắc tỉnh Đồng Nai. Diện tích 1092 km2. Gồm 1 thị trấn (Vĩnh An - huyện lị), 11 xã (Phủ Lý, Mã Đà, Hiếu Lâm, Trị An, Vĩnh Tân, Tân An, Thiện Tân, Thạnh Phú, Bình Lợi, Tân Bình, Bình Hòa). Dân số 105.000 (2003). Địa hình bán bình nguyên bazan và thung lũng tích tụ - xâm thực. Sông Bé, sông Đồng Nai chảy qua; hồ Trị An ở phía đông huyện. Nhà máy thuỷ điện Trị An. Trồng lúa, mía, hồ tiêu, điều, cao su. Chăn nuôi: bò, lợn, gia cầm, cá. Chế biến nông sản, cao su. Sản xuất vật liệu xây dựng. Giao thông: tỉnh lộ 322, 323, 767 chạy qua. Từ 1976 huyện thuộc tỉnh Đồng Nai; từ 23.12.1985, thành lập thị xã Vĩnh An trên cơ sở huyện VC; từ 29.8.1994, tái lập huyện VC trên cơ sở thị xã Vĩnh An.

    - (huyện) t. Đồng Nai

    - tt (H. cửu: lâu dài) Lâu dài, mãi mãi: Biến cái thất bại tạm thì ra cái thành công vĩnh cửu (TrVGiàu).

    ht. Lâu dài. Những giá trị vĩnh cửu.

    Từ khóa » Vĩnh Cửu đọc Tiếng Anh Là Gì