Từ điển Việt Anh "vinh Dự" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"vinh dự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vinh dự
vinh dự- noun
- honour
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh vinh dự
- dt (H. dự: tiếng thơm) Danh tiếng vẻ vang: Nước ta sẽ có vinh dự lớn là một nước nhỏ mà đã anh dũng đánh thắng hai đế quốc to (HCM).
hd.1. Tăm tiếng vẻ vang, được kính trọng trong xã hội. Nhận vinh dự được tặng thưởng huân chương. 2. Sự sung sướng tinh thần khi được hưởng một vinh dự. Niềm vinh dự.Từ khóa » Vinh Dự Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Vinh Dự - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
VINH DỰ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VINH DỰ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẬT VINH DỰ ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vinh Dự Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vinh Dự Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vinh Dự' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vinh Dự' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vinh Dự Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vinh Dự Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 Cảm Thấy Vinh Dự Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Vinh Dự Tiếng Anh Là Gì
-
Results For Tôi Rất Vinh Dự Translation From Vietnamese To English