Trong Tiếng Anh vinh dự tịnh tiến thành: honour, glorious, glory . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy vinh dự ít nhất 1.469 lần.
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "vinh dự" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ...
Xem chi tiết »
VINH DỰ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · honor · honour · privilege · honorable · honorably · honourable · privileged · honored.
Xem chi tiết »
Thật vinh dự được phụng sự trong Nhà Trắng cùng với rất nhiều đồng nghiệp tuyệt vời. · It is an honor to serve in the White House alongside so many great ...
Xem chi tiết »
vinh dự trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · honour. được chọn vào đội tuyển là một vinh dự lớn it is a great honour to be selected for the team. mang vinh ...
Xem chi tiết »
Honor and shame May be two sides of the same coin. 10. Giữ gia huy của gia tộc là 1 vinh dự lớn. It's a great honor to carry your house sigil.
Xem chi tiết »
Quả là 1 vinh dự hiếm hoi. This is a rare pleasure! 2. Rất vinh dự được chiến đấu cùng anh. I'm honored to go to war with you. 3. Thật vinh dự khi cậu tham ...
Xem chi tiết »
hd.1. Tăm tiếng vẻ vang, được kính trọng trong xã hội. Nhận vinh dự được tặng thưởng huân chương. 2. Sự sung sướng tinh thần khi được hưởng một vinh dự. Niềm ...
Xem chi tiết »
Được chọn vào đội tuyển là một vinh dự lớn. It is a great honour to be selected for the team. Mang vinh dự về cho đất nước. To be an honour to one's country.
Xem chi tiết »
えいよ - 「栄誉」 * adj - こうえい - 「光栄」. Ví dụ cách sử dụng từ "vinh dự" trong tiếng Nhật. - Tất nhiên! Thật vinh dự khi được là người đàn ông tuyệt ...
Xem chi tiết »
光宠 《(赐给的)荣耀或恩惠。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ vinh dự hãy xem ở đây. Xem thêm từ vựng Việt Trung. trông ...
Xem chi tiết »
Table of contents. wave. 1. THẬT VINH DỰ ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; 2. THẬT LÀ ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như honor, integrity, morality nha! - honor (vinh dự): It was a great honor to be ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất vinh dự" into English. Human translations with examples: i'm so, i'm honored, on my honor, we enjoy it, he is honored, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vinh Dự Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vinh dự trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu