Từ điển Việt Anh "vô Học" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vô học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vô học
Lĩnh vực: xây dựng |
uneducated |
vô học
ht. Không có học thức. Người vô học.Từ khóa » Vô Học Tiếng Anh Là Gì
-
VÔ HỌC - Translation In English
-
VÔ HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Vô Học, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'vô Học' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"vô Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vô Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÔ HỌC In English Translation - Tr-ex
-
NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện ...
-
Vô Học Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Amorphous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking