VÔ HỌC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VÔ HỌC " in English? SAdjectivevô họcuneducatedthất họcít họcvô họcgiáo dụcvô giáo dụchọc hànhhọc thứcilliteratemù chữthất họckhông biết chữvô học
Examples of using Vô học in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
vôadjectiveinfinitecountlessvônounloadswealthvôadverbveryhọcnounstudyschoolstudenthọcadjectivehighacademic SSynonyms for Vô học
thất học ít học giáo dục vô hình với mắt thườngvô hồnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vô học Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Vô Học Tiếng Anh Là Gì
-
VÔ HỌC - Translation In English
-
VÔ HỌC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Vô Học, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'vô Học' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"vô Học" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vô Học Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "vô Học" - Là Gì?
-
NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện ...
-
Vô Học Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Amorphous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking