VÔ HỌC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VÔ HỌC " in English? SAdjectivevô họcuneducatedthất họcít họcvô họcgiáo dụcvô giáo dụchọc hànhhọc thứcilliteratemù chữthất họckhông biết chữvô học

Examples of using Vô học in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi là người vô học.I was illiterate.Nhiều lần nó được giả định rằng tôi là ngớ ngẩn và vô học.Many occasions it's been assumed that I'm dumb and uneducated.Những nông dân vô học.And Tom.- Uneducated farmers.Trong cả hai trường hợp này, các báocáo đều cho rằng những câu chuyện về sinh vật nửa người nửa chó được kể bởi những người mê tín, vô học.In both of these cases,newspaper reports touted that the stories of the dog-man were told by superstitious, uneducated people.Zen là một loại vô học.Zen is a kind of uneducation.Combinations with other parts of speechUsage with nounshóa họchọc cách khóa họcvũ khí hóa họchọc đại họcngười họchọc ngôn ngữ máy họchọc trung họcvào đại họcMoreUsage with adverbshọc được nhiều học sâu cũng họchọc lại học nhiều hơn học rất nhiều vừa họchọc sớm thường họchọc giỏi MoreUsage with verbsbắt đầu họccố gắng họcdân tộc họchọc hỏi thêm tiếp tục học hỏi học thông qua quyết định họcdạy học sinh cố gắng học hỏi hỗ trợ học tập MoreNhà phê bình xã hội Caitlin Flanagan đã đi quá xa để nói rằng các chương trình làm vườn là một sự xao lãng có thể tạo ramột lớp dưới vĩnh viễn, vô học.The social critic Caitlin Flanagan has gone so far as to say that garden programsare a distraction that could create a“permanent, uneducated underclass.”.Thế là tui cũng lao vô học hóa luôn.I also went in uneducated.Sử dụng ngôn từ quá vô học.Use excessively informal language.Họ quên ði là họ ðang giàu hay nghèo, học cao hay vô học, từ giai cấp cao sang hay thấp kém.They forget whether they are rich or poor, highly educated or uneducated, from high or low caste.Họ hành xử như những kẻ vô học.They are behaving like inquisitors.( Nhà thờ) bắt đầu từ một số ít ngư dân vànhững người thu thuế vô học, quét qua toàn bộ thế giới được biết đến trong ba trăm năm tới.(The) Church… beginning from a handful of uneducated fishermen and tax-gatherers, swept across the whole known world in the next three hundred years.Người dân rất nghèo và đôi khi vô học.The largely poor and sometimes uneducated.( Nhà thờ) bắt đầu từ một số ít ngư dân và những người thu thuế vô học, quét qua toàn bộ thế giới được biết đến trong ba trăm năm tới.That church, armed with such an improbable claim and beginning from a handful of uneducated fishermen and tax gatherers, swept across the whole known world in the next three hundred years.Ai chấp nhận, đó là những kẻ vô học.Those who are educated, those who are uneducated.Khi nạn đói khoai tây tấn công Ireland vào năm 1845,gần 1 triệu người Công giáo Ireland nghèo và vô học bắt đầu đổ vào Mỹ để thoát khỏi nạn đói.When the Great Potato Famine hit Ireland in 1845,close to a million poor and uneducated Irish Catholics began pouring into America to escape starvation.Để phủ nhận sự thay đổi khí hậu là, đối với tôi, một cách nhìn rất thiếu hiểu biết và vô học về mọi thứ.To deny climate change is, to me, a very ill-informed and uneducated way of looking at things.".Vậy ai mới là người vô học ở đây?So who's the uneducated person here?Trong một thế giới vô học, tình yêu và ham muốn không khác gì những thứ thỏa mãn loài vật, cũng như chúng không thể vượt quá được sự thực hiện những bản năng sơ đẳng.In an illiterate world, love and desire would be no different from what satisfies animals, nor would they transcend the crude fulfillment of elementary instincts.Tôi xin lỗi, người gì mà vô học thế?!Sorry, what have I done that is unscientific?Họ tạo ra một sức hấp dẫn đặc biệt đối với các trường đại học Mercy được thành lập bởi Sisters of Mercy, những người đã cống hiến cuộc đời và làm việc để phục vụ những người nghèo,bệnh tật và vô học.They make a particular appeal to Mercy universities founded by the Sisters of Mercy, who have committed their lives and works to serve those who are poor,sick and uneducated.Không còn làm cho các doanh nghiệp cần phải chấp nhận rủi ro hoặcđưa ra những phỏng đoán vô học về những gì sẽ làm việc.No longer do businesses need to take risks ormake uneducated guesses about what will work.Louis, bây giờ lớn lên là một chàngtrai trẻ đầy thương tổn và vô học, chẳng anh em với ai trong ngôi nhà có mười hai người, bỏ trốn khỏi trang trại và cha mẹ nuôi cùng các anh em trai ngay khi thời cơ chín muồi.Louis, now grown into a bruised and illiterate young man, brother to no one in that house of twelve, escaped the farm and his adoptive parents and brothers as soon as flight seemed possible.Cuộc biểu tình phản đối Đạo luật sửa đổi quyền công dân cóthể là cuộc biểu tình vô học nhất dưới bất kỳ hình thức nào.The protest against the CitizenshipAmendment Act is possibly the most uneducated protest of any kind.Bần cùng, vô học, dân cư thưa thớt và không có tài nguyên thiên nhiên, các nhà lãnh đạo mới của Singapore, hiểu rằng để tồn tại, họ sẽ phải hành động nhanh chóng và tìm cách biến hòn đảo nhỏ bé không thể thiếu đối với cộng đồng toàn cầu.Impoverished, uneducated, sparsely populated and with no natural resources, Singapore's new leaders understood that in order to survive they would have to act fast and find a way to make the tiny island indispensable to the global community.Nhân vật chính Archie Bunker được mô phỏng theo cha của Lear: Ông là một tầng lớp lao động,có vẻ như vô học và bộc trực nhưng là một người khổng lồ đáng yêu.The protagonist Archie Bunker was modeled after Lear's own father: He was a working-class,seemingly uneducated and outspoken but"lovable" bigot.Để thực thi" cogito" của Descartes, bản- niệm ngầm ẩn này là kẻ ngốc,là người bình thường, vô học, không được đào tạo triết học, có tiềm năng bị phản bội bởi ý thức của họ ở mọi ngã rẽ, và, có thể có tri thức tự- thân hoàn toàn rõ ràng và khu- biệt, qua tính tất định của" Tôi tư duy, do đó tôi tồn tại".To take again Descartes' cogito, the implicit conceptual persona is the idiot,the regular person, uneducated, untrained in philosophy, potentially betrayed by their senses at every turn, and yet, able to have perfectly clear and distinct knowledge of themselves, through the certainty of the'I think, therefore I am'.Thật thú vị, đa thần giáo cởi mở hơn và chấp nhận nhiều niềm tin mặc dùchúng ta thường xem nó là man rợ và vô học hơn so với niềm tin hiện tại của chúng ta.Interestingly, polytheism is more open and accepting of multiple beliefs even thoughwe often look at it as more barbarian and uneducated than our current beliefs.Basma Khalfaoui là một trong sáu đứa trẻ được sinh ra từ một người cha đã chếtkhi bà còn rất nhỏ và một người mẹ vô học, người đã nuôi nấng gia đình một mình với những phương tiện rất khiêm tốn.Basma Khalfaoui was one of six children born to a father whodied when she was very young and an uneducated mother who raised the family alone with very modest means.Trong cuốn sách What Makes a Terrorist: Economics and the Roots of Terrorism( 2007), ông đã viết rằng: trái ngượcvới giả định rằng những kẻ khủng bố đến từ những môi trường nghèo khó, vô học, những kẻ khủng bố thường đến từ tầng lớp trung lưu, có trình độ đại học..In his book, What Makes a Terrorist: Economics and the Roots of Terrorism(2007),he wrote that in contrast to the assumption that terrorists come from impoverished, uneducated environments, terrorists often come from middle-class, college-educated backgrounds.Display more examples Results: 29, Time: 0.023

Word-for-word translation

adjectiveinfinitecountlessnounloadswealthadverbveryhọcnounstudyschoolstudenthọcadjectivehighacademic S

Synonyms for Vô học

thất học ít học giáo dục vô hình với mắt thườngvô hồn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vô học Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Vô Học Tiếng Anh Là Gì