Từ điển Việt Anh "xoa Bóp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"xoa bóp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xoa bóp
chelrapsia |
foulage |
massage |
|
|
|
|
|
|
|
xoa bóp
x. Liệu pháp xoa bóp.
nđg. Dùng động tác của bàn tay, ngón tay tác động lên da thịt, gân khớp để giữ gìn và tăng cường sức khỏe.Từ khóa » Xoa Bóp Tieng Anh La Gi
-
Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ XOA BÓP - Translation In English
-
"dấu Xoa Bóp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Masseur Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Massage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Liniment Là Gì, Nghĩa Của Từ Liniment | Từ điển Anh - Việt