XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
XOA BÓP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxoa bópmassagexoa bópmát xamatxakneadnhàoxoa bópnhồimassagingxoa bópmát xamatxamassagedxoa bópmát xamatxamassagesxoa bópmát xamatxakneadingnhàoxoa bópnhồi
Ví dụ về việc sử dụng Xoa bóp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
liệu pháp xoa bópmassage therapynhẹ nhàng xoa bópgently massagexoa bóp nómassage itnhà trị liệu xoa bópa massage therapistdầu xoa bópoil massagelinimentsẽ xoa bópwill massageTừng chữ dịch
xoaxoaxoadanh từrubmassagezoarxoađộng từrubbingbópdanh từsqueezemassagebópđộng từpullstranglingchoked STừ đồng nghĩa của Xoa bóp
massage mát xa nhào matxa xóa bỏ thuế quanxoa bóp nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xoa bóp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xoa Bóp Tieng Anh La Gi
-
Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ XOA BÓP - Translation In English
-
"dấu Xoa Bóp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Masseur Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Từ điển Việt Anh "xoa Bóp" - Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Massage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Liniment Là Gì, Nghĩa Của Từ Liniment | Từ điển Anh - Việt