Từ điển Việt Anh "xới đất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"xới đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xới đất
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xới đất Tiếng Anh
-
Xới đất In English - Glosbe Dictionary
-
XỚI ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xới đất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"xới đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xới Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xới đất' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Scarification Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Máy Xới đất Dịch
-
Dao Xới đất A07 - Lưỡi Dao Máy Xới đất
-
Cày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Xới đất Bằng Máy Xới Dịch Là Gì