XỚI ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
XỚI ĐẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xới
tillerturnedplowhoeingđất
landsoilearthgrounddirt
{-}
Phong cách/chủ đề:
I have given you a land..Cày xới đất chúng sinh.
Slander the land of their birth.Tựu cho ngươi xới đất!.
And I will give you land..Bất kể có xới đất bao nhiêu.
Doesn't matter how much you turn the soil.Chức năng chính là để xới đất.
Its main function is to excavate land.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđất nước giàu vùng đất thiêng mặt đất càng tốt Sử dụng với động từxuống đấtđến trái đấtkhỏi mặt đấtmiền đất hứa mua đấtchạm đấtmặt đất lên xuống mặt đấttrái đất quay thuê đấtHơnSử dụng với danh từđất nước trái đấtmặt đấtvùng đấtđất đai đất sét đất hiếm đất nông nghiệp đất thánh mẫu đấtHơnAnh ta muốn xới đất để trồng khoai tây.
He dug the soil to plant potatoes.Họ không phải cày xới đất mỗi năm.
They don't have to plow the soil year after year.Xới đất xung quanh cây thường xuyên.
Test the soil around the tree frequently.Nó có nghĩa là Người Xới Đất.
To the Germans, it meant tiller of the earth.Tôi có thể xới đất, nhặt cỏ và làm bất kỳ việc gì anh bảo.
I can dig and pull up weeds, and do whatever you tell me.Một người đàn ông, với con bò, xới đất lên.
The man, with a bull, opens the ground.Nếu có ai đào xới đất, đất chẳng thấy phiền hà.
If someone digs the earth, the earth is not bothered.Để bảo vệ chúng, chỉ cày xới đất ở nơi bạn cần.
To protect them, turn over soil only where you need to.Trước khi những nông dân được tạo ra“ không có ai vun xới đất..
Before they are created“there was no one to till the ground..Ông Fukuoka không hề cày xới đất hay sử dụng phân ủ chuẩn bị từ trước.
Mr. Fukuoka does not plow the soil or use prepared compost.Con thấy qua cửa căn nhà kia, bác làm vườn đang xới đất.
I can see through the gate of that house the gardener digging the ground.Dễ dàng hơn cho việc cày xới đất xung quanh cái lều của mình”, cậu tự nhủ.
Easier to till the land around my hut,” he thought.Cày xới đất trong vòng một tuần trước khi lấy mẫu cũng làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
Soil cultivation within the week before sampling also increased the chances of contamination.Và chuyện rằng, chúng tôi bắt đầu cuốc xới đất đai, và bắt đầu trồng hạt giống;
And it came to pass that we did begin to till the earth, and we began to plant seeds;Ngài cày xới đất cho nó, nó châm rễ và bò đầy trên đất..
You prepared the ground for it; it took root and filled the land.Engineering& recovery, cầu phao di động, phá mìn với hệ thống xới đất KMT- 6 hay KMT- 7.
Engineering& recovery, mobile bridge, mine-plough with KMT-6 plough-type system and KMT-7 roller-type system.Nó giúp xới đất nhanh hơn, dễ dàng hơn so với khi làm bằng tay hoặc dùng sức người kéo cày.
Thus it is much quicker and easier to loosen the soil than doing it using hands or human force to pull the plow.Và bạn nhìn xung quanh và có một một sườn đồi phía sau bạn nơi khu dân cư với những chiếc máy ủi đang xới đất.
And you turn around, and there's a hillside behind you with a neighborhood going in, and bulldozers are pushing piles of soil back and forth.Cày xới đất là một phần nông nghiệp hàng ngàn năm nay, nhưng tôi nghĩ với lao động tay chân không thôi thì sự tổn hại chậm xuất hiện.
Turning the soil has been part of agriculture for millennia, but I guess with muscle power alone, the damage was slow to show.Dưới ánh sáng của các báo cáo mới từ bên trong công ty, nó có thể tăng gấp đôi như làmột cú sút của những người folks xới đất trên mộ của công ty.
In light of new reports from company insiders,it could double as a shot of folks shoveling dirt on the company's grave.Tôi trồng 200 cây táo con, 3 năm liền cả mùa xuân vàmùa thu tôi đều xới đất cho chúng, đến mùa đông tôi lại ủ rơm khỏi những con thỏ.
I SET out two hundred young apple trees, and for three years,in the spring and autumn, I dug around them, and when winter came, I wrapped them around with straw as a protection against rabbits.Phương pháp tốt nhất là dùng máy xới đất làm vườn, xới đất tới độ sâu 6 inch, sau đó thuê một máy đầm vận hành bằng tay và đầm thật chặt đất xuống.
The absolute best thing to do is get a garden tiller, till the soil to a depth of 6 inches, then rent a hand operated compactor and compact the soil vigorously.Chỉ cần nhớ, bạn cần ủ phân đầy đủ trong ít nhất 6 tháng hoặc lâu hơn, hoặcthêm phân thô, xới đất ít nhất một mùa trước khi trồng.
Just remember to allow the manure to compost fully for at least 6 months or longer, oradd it raw, tilled into soil at least a season prior to planting.Gã ra ngoài lúc năm giờ mỗi sáng để đặt lại các vòi phun nước, xới đất trong các luống hoa, trồng và tỉa và tưới, cắt cỏ bằng cái máy cắt ồn ào, phun chống rệp, và rắc phân bón hữu cơ và hóa học.
He would go out at five every morning to reposition the sprinklers, till the soil in the flower beds, plant and prune and water, mow the lawns with the noisy mower, spray against aphids, and spread organic and chemical fertilizer.Ngoại trưởng Nhật Bản Taro Kono nói:" Nhật Bản đang làm mọi thứ có thể để chuẩn bị cho vụ thử hạt nhân tiếp theo:Triều Tiên đang đào xới đất từ một đường hầm ngầm nơi từng diễn ra vụ thử hạt nhân trước đó.
The country's Foreign Minister Taro Kono said:“[North Korea] is doing everything possibleto prepare for the next nuclear test: it is currently extracting earth from an underground tunnel where the previous test was carried out..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 188, Thời gian: 0.0272 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
xới đất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Xới đất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xớidanh từtillerxớiđộng từturnedhoeingđấtdanh từlandsoilearthgrounddirtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xới đất Tiếng Anh
-
Xới đất In English - Glosbe Dictionary
-
Xới đất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "xới đất" - Là Gì?
-
"xới đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xới Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xới đất' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Scarification Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Máy Xới đất Dịch
-
Dao Xới đất A07 - Lưỡi Dao Máy Xới đất
-
Cày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Xới đất Bằng Máy Xới Dịch Là Gì