Từ điển Việt Lào "dấm Dúi" - Là Gì?
Từ điển Việt Lào"dấm dúi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dấm dúi
dấm dúi
dấm dúi tt. ຊຸກເຊື່ອງ. Bọn buôn bán chất ma túy đang dấm dúi chuyển hàng cho nhau: ພວກຄ້າຂາຍຢາເສບຕິດພວມຊຸກເຊື່ອງຢາເສບຕິດສົ່ງໃຫ້ກັນ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard onlineTừ khóa » Dấm Dúi Là J
-
Giấm Giúi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dấm Dúi - Lén Lút
-
Nghĩa Của Từ Dấm Dúi - Từ điển Việt
-
Từ Dấm Dúi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dấm Hay Giấm, Từ Nào Mới Là đúng Chính Tả? Cách Dùng đúng Nhất
-
'dấm Dúi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Dấm Dúi Nghĩa Là Gì?
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT DẤM / GIẤM / RẤM Dấm Dúi (lén... - Facebook
-
Phân Biệt Dấm Và Giấm Và Rấm - Wiki A-Z
-
Nghỉ Việc Văn Phòng Sau đúng 13 Ngày đi Làm, Cầm 20 Triệu Bố Dấm ...
-
Dấm Dúi 20 Triệu Và Vàng Cho Em Gái đi Lấy Chồng, Anh Chàng Bị Vợ ...