Từ điển Việt Lào "dấm Dúi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"dấm dúi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dấm dúi

dấm dúi

dấm dúi tt. ຊຸກເຊື່ອງ. Bọn buôn bán chất ma túy đang dấm dúi chuyển hàng cho nhau: ພວກຄ້າຂາຍຢາເສບຕິດພວມຊຸກເຊື່ອງຢາເສບຕິດສົ່ງໃຫ້ກັນ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Dấm Dúi Là Từ Gì