Từ điển Việt Lào "vôi Bột" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Lào"vôi bột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vôi bột
vôi bột
vôi bột dt. ປູນຝຸ່ນ, ປູນຜົງ. Rắc vôi bột vào để sát trùng: ໂຮຍປູນຝຸ່ນໃສ່ເພື່ອຂ້າເຊື້ອ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvôi bột
nd. Vôi ở dạng tơi ra thành bột.Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard onlineTừ khóa » Vôi Bột Tiếng Trung Là Gì
-
Vôi Bột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Vật Liệu Xây Dựng"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: VẬT LIỆU XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Loại Vật Liệu Xây Dựng Thông Dụng Nhất
-
Vật Liệu Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xây Dựng - Phần 1
-
Vôi Bột - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Vôi Khử Trùng Chuồng Trại
-
Từ Vôi Bột Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xi Mạ Tiếng Trung Là Gì
-
Calci Hydroxide – Wikipedia Tiếng Việt