Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xây Dựng - Phần 1

từ vựng tiếng trung trong xây dựng

Tiếng Trung xây dựng ngày nay càng được sử dụng nhiều bởi hàng loạt nhà thầu Trung Quốc đã đang và sẽ tiếp tục làm việc lâu dài tại Việt Nam, xây dựng nên nhiều công trình trọng điểm. Với tay nghề cao, cộng thêm vốn tiếng Trung xây dựng, các kĩ sư, công nhân, người Việt chắc chắn sẽ dễ dàng thăng tiến, đạt được mức lương cao trong công ty xây dựng Trung Quốc. Vì vậy, học tiếng Trung xây dựng ngày càng cần thiết.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng rất hữu ích và cần thiết. Hãy bổ sung ngay các từ vựng này để áp dụng trong thực tế công việc nhé!

Từ vựng tiếng Trung xây dựng

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

滑动表面

huádòng biǎomiàn

Bề mặt trượt

混凝土

Hùnníngtǔ

Bê tông

泥浆

níjiāng

Bùn nhão

bǐng

Cái cán

细沙

xìshā

Cát hạt nhỏ

粗沙

cūshā

Cát hạt to

细沙

xì shā

Cát mịn

粗沙

Cū shā

Cát thô

混泥土桩

hùnnítǔ zhuāng

Cọc bê tông

支撑桩

zhīchēngzhuāng

Cọc chống

楔桩

xiēzhuāng

Cọc nêm

椿桩

chūnzhuāng

Cọc nhồi

模板

móbǎn

Cốp pha

框架柱

kuàngjiàzhù

Cột khung

地坪标高

dìpíng biāogāo

Cốt nền, cốt mặt bằng

基础底座钢筋

jīchǔ dǐzuò gāngjīn

Cốt thép đế móng

液压门

yèyāmén

Cửa đóng mở thủy lực

风口

fēngkǒu

Cửa gió

汽动门

qìdòngmén

Cửa hơi

纱窗

shāchuāng

Cửa lưới

电动门

diàndòngmén

Cửa mở dùng điện

卷闸门

juǎnzhámén

Cửa nhôm cuốn

铝门

lumen

Cửa nhôm kính

观察口

guānchákǒu

Cửa quan sát

铁门

tiě mén

Cửa sắt

通风门

tōngfēngmén

Cửa thông gió

拉闸门

lāzhámén

Cửa xếp

抗压强度

kàngyā qiángdù

Cường độ kháng nén

抗弯强度

kàngwān qiángdù

Cường độ kháng uốn

石头

shítou

Đá

防滑石

fánghuáshí

Đá chống trơn

基石

jīshí

Đá gốc

花岗石

huā gāng shí

Đá hoa cương

大块石

dàkuàishí

Đá hộc

磨光石

mó guāngshí

Đá mài

光面石

guāng miàn shí

Đá nhẵn

蜂窝石

fēngwōshí

Đá ong

铺面石板

pùmiànshí

Đá ốp

卵石

luǎnshí

Đá sỏi

沉积石

chénjīshí

Đá trầm tích

石灰石

shíhuīshí

Đá vôi

liáng

Dầm, xà

沙土

shātǔ

Đất cát

蜂窝土

fēngwōtǔ

Đất đá ong

粘土

niántǔ

Đất sét

木望板

mùwàngbǎn

Diềm mái

定位销

Chốt định vị

dìngwèixiāo

基础定位

jīchǔ dìngwèi

Định vị móng

湿度

shīdù

Độ ẩm

湿度

shīdù/

Độ ẩm

饱和湿度

bǎohé shīdù

Độ ẩm bão hòa

坡度

pōdù

Độ dốc

含水度

hánshuǐdù

Độ ngậm nước

杠杆

gànggǎn

Đòn bẩy

zhuān

Gạch

沙头

shā tóu

Gạch cát

耐火砖

nàihuǒ zhuān

Gạch chịu lửa

水墨砖

shuǐmò zhuān

Gạch chịu mòn

红砖

hóng zhuān

Gạch đỏ

地面砖

dìmiànzhuān

Gạch lát nền

铺地砖

pū dìzhuān

Gạch lát sàn

瓷砖

cízhuān

Gạch men

装饰砖

zhuāngshìzhuān/

Gạch ốp trang trí

砌砖

qìzhuān

Gạch xây

加固

jiāgù/

Gia cố

柱支撑

zhùzhīchēng

Giằng cột

屋架支撑

wūjià zhīchēng

Giằng kèo

基础支撑架

jīchǔ zhīchēng jià

Giằng móng

基础支撑

jīchǔ zhīchēng

Giằng móng

墙支撑

qiáng zhīchēng

Giằng tường

檩条支撑

lǐntiáo zhīchēng

Giằng xà gồ

支撑

zhīchēng

Giằng, cột chống

墙纸

qiángzhǐ

Giấy dán tường

弧形

húxíng

Gờ chỉ

散水沟

sànshuǐgōu

Gờ móc nước

内摩擦角

nèi mócā jiǎo

Góc ma sát trong

基础坑

jīchǔkēng

Hố móng

夹卵沙土

Đất có sạn sỏi

jiāluǎn shātǔ

锯石条

Lưỡi cưa đá

jùshítiáo

屋架

wūjià

Kèo

挥发能力

huīfā nénglì

Khả năng nhả nước

钻孔灌注桩

zuǎnkǒng guànzhùzhuāng

Khoan cọc nhồi

榫头

sǔntou

Khớp

玻璃

bōlí

Kính

铺砖

pùzhuān

Lát gạch

基础平面

jīchǔ píngmiàn

Mặt bằng móng

带式基础

dàishì jīchǔ

Móng băng

排式基础

páishì jīchǔ

Móng bè

钢筋混泥土基础

gāngjīn hùnnítǔ jīchǔ

Móng bê tông cốt thép

工程基础

gōngchéng jīchǔ

móng công trình

独立基础

dúlì jīchǔ

Móng độc lập

房屋基础

fángwū jīchǔ

Móng nhà

厂房基础

chǎngfáng jīchǔ

Móng nhà xưởng

石砌基础

shíqì jīchǔ

Móng xây bằng đá

砖砌基础

zhuānqì jīchǔ

Móng xây bằng gạch

松软地基

sōngruǎn dìjī

Nền đất mềm

须加固基础

xū jiāgù jīchǔ

Nền phải gia cố

基岩基础

jīyán jīchǔ

Nền trên đá gốc

榫眼

sǔnyǎn

Ngàm

贴砖

tiēzhuān

Ốp gạch

打拆

dǎchāi

Phá dỡ

要加固基础

yào jiāgù jīchǔ

Phải gia cố nền móng

封墙屋盖

fēngqiáng wūgài

Phần bao che

基础打底层

jīchǔ dǎ dǐcéng

Phần lót móng

基础本身

jīchǔ běnshēn

Phần thân móng

抹灰

mǒhuī

Quét vôi

石膏

Thạch cao

shígāo

油漆

yóuqī

Sơn

竹胶板

zhújiāobǎn

Tấm cót ép

铁丝板

tiěsībǎn

Tấm đan

地面板

dìmiànbǎn

Tấm lát nền

盖板

gàibǎn

Tấm lợp

塑料板

sùliàobǎn

Tấm nhựa

铁板

tiěbǎn

Tấm tôn

天花板

tiānhuābǎn

Tấm trần

墙板

qiángbǎn

Tấm tường

花兰螺栓

huālán luóshuān

Tăng đơ

断层纹

duàncéngwén

Thớ đá

吊顶,吊棚

diàodǐng, diàopéng

Trần

封墙,围墙

fēng qiáng, wéiqiáng

Tường bao

受力墙

shòulìqiáng

Tường chịu lực

弯扭墙

wānniǔqiáng

Tường cong

土工布

tǔgōngbù

Vải địa kỹ thuật

支撑模板

zhīchēng múbǎn

Ván cừ

石花纹

shíhuāwén

Vân đá

木板

mùbǎn

Ván gỗ

膨胀螺钉

péngzhàng luódīng

Vít nở

螺钉

luódīng

Vít thường

耐火浆

nàihuǒjiāng

Vữa chịu nhiệt

檩条

lǐntiáo

Xà gồ

亚沙土

Đất cát pha

yàshātǔ

Các loại máy móc trong xây dựng

拔钉器

bá dīng qì

Máy nhổ đinh

拔桩机

bá zhuāng jī

Máy nhổ cọc

表面振荡器

biǎo miàn zhèn dàng qì

Máy đo chấn động bề mặt

测高仪

cè gāo yí

Máy đo độ cao

测距仪

cè jù yí

Máy đo khoảng cách

测平仪

cè píng yí

Máy đo độ bằng của đất

测坡仪 or 测斜仪

cè pō yí

Máy đo đông nghiêng

测向仪

cè xiàng yí

Máy đo hướng

测音器

cè yīn qì

Máy đo ồn

柴油打桩机

chái yóu dǎ zhuāng jī

Máy đóng cọc dùng dầu

柴油发电机

chái yóu fā diàn jī

Máy phát điện Diezen

铲石机

chǎn shí jī

Máy xúc đá

铲运机

chǎn yùn jī

Máy vận chuyển đá

冲击电钻

chōng jī diàn zuān

Máy đục bê tông

冲桩机

chōng zhuāng jī

Máy đầm cọc

抽泥机

chōu ní jī

Máy hút bùn ( máy vét bùn)

锤式破碎机

chuí shì pò suì jī

Máy nghiền kiểu búa

打夯机

dǎ hāng jī

Máy đầm

打桩机

dǎ zhuāng jī

Máy đóng cọc

地板磨光机

dì bǎn mó guāng jī

Máy mài nền

地面清洗机

dì miàn qīng xǐ jī

Máy rửa nền

电动凿岩机

diàn dòng záo yán jī

Máy đục đá chạy điện

电焊机

diàn hàn jī

Máy hàn

吊斗提升机

diào dǒu tí shēng jī

Máy nâng đấu treo

调整器

diào zhěng qì

Máy điều chỉnh

冻土破碎机

dòng tǔ pò suì jī

Máy đầm đất thủ công

冻土钻孔机

dòng tǔ zuān kǒng jī

Máy khoan đất thủ công

多头夯土机

duō tóu hāng tǔ jī

Máy đầm đất nhiều đầu

颚式破碎机

è shì pò suì jī

Máy nghiền kiểu kẹp hàn

钢筋弯曲机

gāng jīn wān qū jī

Máy uốn thép

工具机

gōng jù jī

Máy công cụ

鼓烟机

gǔ yān jī

Máy quạt khói

夯土机 or 打夯机

hāng tǔ jī

Máy đầm đất

机砖制造

jī zhuān zhì zào

Máy đóng gạch

建筑用机

jiàn zhú yòng jī

Máy xây dựng

锯床

jù chuáng

Máy cưa

卷线机

juàn xiàn jī

Máy cuộn dây

卷扬机

juàn yáng jī

Máy tời (kéo lên)

拉丝车床

lā sī chē chuáng

Máy tuốt dây

流点测量器

liú diǎn cè liàng qì

Máy đo điểm chảy

煤破碎机, 磨煤机

méi pò suì jī , mó méi jī

Máy nghiền than

磨光机

mó guāng jī

Máy mài, máy đánh bóng

抹平机

mǒ píng jī

Máy xoa nền

泥浆泵

ní jiāng bèng

Máy phun bê tông

排煤机

pái méi jī

Máy đẩy than

喷浆机

pēn jiāng jī

Máy phun vữa

气压缩机

qì yā suō jī

Máy nén khí

全站仪

quán zhàn yí

Máy đo tọa độ

水压机

shuǐ yā jī

Máy ép thủy động

送煤机

sòng méi jī

Máy chuyển than

塑炼机

sù liàn jī

Máy luyện chất dẻo

缩放仅

suō fàng jǐn

Máy vẽ truyền

台夯机

tái hāng jī

Máy đầm bàn

台钻

tái zuān

Máy khoan bàn

贴标机

tiē biāo jī

Máy dán tem

同步发电机

tóng bù fā diàn jī

Máy phát điện đồng bộ

推土机

tuī tǔ jī

Máy ủi đất

推土机

tuī tǔ jī

Máy san đất, máy ủi đất

脱水机

tuō shuǐ jī

Máy vắt nước

挖土机

wā tǔ jī

Máy đào đất

压榨机, 汽锤, 冲床

yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng

Máy dập ép

压桩机

yā zhuāng jī

Máy ép cọc

研磨机

yán mó jī

Máy nghiền mài

液压机

yè yā jī

Máy ép thủy lực

引风机

yǐn fēng jī

Máy dẫn gió

载煤机, 割煤机

zǎi méi jī , gē méi jī

Máy cuốc than

振荡器

zhèn dàng qì

Máy đo chấn động

蒸汽凝结发电机

zhēng qì níng jié fā diàn jī

Máy phát điện ngưng hơi

运送机

装载机

Máy vận chuyển

铲机,挖土机

chǎn jī , wā tǔ jī

Máy xúc

Nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong xây dựng ngày càng nhiều và cao. Hãy học tiếng Trung chủ đề xây dựng ngay hôm nay để ngày càng thăng tiến trong công việc nhé. Chúc các bạn học tốt và thành công!

>>> Học tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 2

Từ khóa » Vôi Bột Tiếng Trung Là Gì