Từ điển Việt Pháp "khép Tán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"khép tán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khép tán

khép tán
  • (lâm nghiệp) au feuillage fermé; à feuillée fermée (en parlant d'une forêt...)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khép Tán Là Gì