Từ điển Việt Trung "bẹp" - Là Gì?
Từ điển Việt Trung"bẹp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bẹp
![]() | 吧唧 | ||
![]() | 半空 | ||
![]() | 扁平; 扁 | ||
![]() | bánh bao không nhân bị đè bẹp rồi | ||
| 饅頭壓扁了 | |||
![]() | 癟 | ||
![]() | bánh xe bẹp. | ||
| 車輪癟了。 死丕丕地蹲著。 | |||
![]() | cả ngày nằm bẹp ở nhà. | ||
| 整天蹲在家里。 壓壞。 | |||
![]() | 俗 | ||
![]() | 鴉片煙鬼。 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bẹp
- t. 1 (Vật có hình khối) bị biến dạng và thể tích nhỏ hẳn đi do tác động của lực ép. Quả bóng bẹp hết hơi. Cái nón bẹp. Vê tròn, bóp bẹp (tng.). 2 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Ở tình trạng mất hết khả năng vận động, tựa như bị ép chặt vào một nơi. Bị ốm, nằm bẹp ở nhà. Đè bẹp cuộc nổi loạn (b.).
nt. 1. Xẹp xuống, chài bài ra. Ngồi bẹp xuống đất. 2. Thể tích nhỏ hẳn lại. Quả bóng bẹp vì xì hơi. 3. Chỉ tình trạng hết khả năng vận động. Làng bẹp: Chỉ những người nghiện á phiện.Từ khóa » đè Bẹp Tiếng Trung
-
đè Bẹp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bẹp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: 軋 - Từ điển Hán Nôm
-
CÁC CẶP TỪ PHẢN NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG (P2)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đè Bẹp' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'đè Bẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - Hoa Văn SHZ
-
Học Tiếng Trung Quốc - Vùng Lên được Chút Lại Bị đè Bẹp Ngay ...
-
Top 14 đè Bẹp Nghĩa Là
-
đè Bẹp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 14 Chèm Bẹp Là Gì
-
Xe điện Trung Quốc đè Bẹp “ông Lớn” Trong Nội địa - Báo Giao Thông
-
Nỗi ám ảnh Của Người Trung Quốc Về Những Con Số - BBC
-
Bẹp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp 1.500 Chữ Hán Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Trung
-
Đè Bẹp Trái Cây Thiên đường Và đập Trúng Người Anh ... - App Store


