Từ điển Việt Trung "bó Tay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"bó tay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bó tay
束手 | ||
bó tay chịu trói. | ||
束手就擒。 | ||
khoanh tay bó gối; đành chịu bó tay | ||
束手無策。 | ||
坐困 |
bó tay
nđg. Không làm được, chịu thua. Bó tay chờ thời.Từ khóa » Bó Tay Chấm Com Nghĩa Là Gì
-
Bó Tay Chấm Com - Wiktionary Tiếng Việt
-
"bó Tay Chấm Com" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt - HiNative
-
Bó Tay Chấm Com Nghĩa Là Gì?
-
BÓ TAY CHẤM CƠM TRONG TIẾNG ANH!... - Tiếng Anh Là Chuyện ...
-
BÓ TAY Chấm COM - Nomad English
-
'bó Chân Bó Tay' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
お手上げドットコム!?若者言葉「bó Tay Chấm Com」について!Về ...
-
Từ Điển - Từ Bó Tay Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bó Tay Chấm Com | Bongcoi
-
Phó Thủ Tướng Cũng “Bó Tay Chấm Com” | Đào Tuấn
-
Sửng Sốt Với 5 Sự Thật Về Con Người Khoa Học Hiện Vẫn đang "bó Tay ...