Từ điển Việt Trung "cái Dĩa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"cái dĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cái dĩa
Lĩnh vực: Tiệc tùng
Cái dĩa: 叉
chā
Lĩnh vực: Vật dụng
Cái dĩa: 碟子
dié zi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cái Dĩa Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Dĩa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP (2)
-
Cái Dĩa Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ ăn Uống
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Gia Dụng"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP:... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Gia Dụng | Đồ Dùng Hàng Ngày
-
Cái Thau Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nhà Bếp Và Nấu Nướng