Từ điển Việt Trung "chết Giẫm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"chết giẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chết giẫm
千人踩; 萬人踏(駡語)。 |
Từ khóa » Chết Giẫm
-
Nghĩa Của Từ Chết Giẫm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chết Giẫm
-
CHẾT DẪM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chết Giẫm Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chết Giẫm Bằng Tiếng Anh
-
Từ Chết Giẫm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Giẫm Chết - Báo Tuổi Trẻ
-
Voi Giẫm Chết Người Trong Vườn Quốc Gia - VnExpress
-
Ít Nhất 31 Người Chết Trong Vụ Giẫm đạp Tại Một Nhà Thờ ở Nigeria
-
Chấn động Vụ Voi Giẫm Chết Cụ Bà ở Ấn Độ Rồi Quay Lại Phá đám Tang
-
Ít Nhất 8 Người Chết, 40 Người Bị Thương Trong Vụ Giẫm đạp ở Sân ...
-
Giẫm đạp - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giẫm đạp Kinh Hoàng Tại Nigeria Khiến 31 Người Chết