Từ điển Việt Trung "chết Giẫm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"chết giẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chết giẫm

千人踩; 萬人踏(駡語)。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chết Giẫm