Từ điển Việt Trung "đáng Lẽ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đáng lẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đáng lẽ
本來 ; 理當 ; 應當。 | ||
đáng lẽ nên làm như vầy | ||
本來就該這樣辦 |
đáng lẽ
np. Theo như bình thường thì... Đáng lẽ anh không nên làm việc ấy.Từ khóa » đáng Lẽ Tiếng Trung Là Gì
-
Cách Dùng 本来 Trong Tiếng Trung
-
đáng Lẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phân Biệt 原来 Và 本来 Trong Tiếng Trung | So Sánh Cách Dùng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '本来' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Phân Biệt 本来 (běnlái) Và 原来 (yuánlái) - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
-
Các Cặp Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng 原来 Yuánlái Và 本来 Běnlái
-
Phân Biệt 原来 Yuánlái Và 本来 Běnlái
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cụm Từ Song âm Tiết" P3
-
Phân Biệt 本来 (běnlái) Và 原来 (yuánlái) Trong Tiếng Trung
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng 原来 Yuánlái Và 本来 Běnlái - Facebook
-
으)ㄹ걸 그랬다 (Đáng Lẽ Ra…)
-
Chào Các Bạn Tiếng Trung Là Gì
-
Các Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Hàng Ngày Thông Dụng