Từ điển Việt Trung "đất Khách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đất khách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đất khách
![]() | 客 | |
![]() | ở đất khách. | |
| 客居。 | ||
![]() | đất khách quê người. | |
| 作客他鄉。 | ||
![]() | 旅 | |
![]() | 他鄉; 異地; 外鄉 | |
![]() | gặp nhau nơi đất khách | |
| 異地相逢。 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đất Liền Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiên Nhiên
-
đất Liền Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đất Liền Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Top 12 đất Liền Tiếng Trung Là Gì
-
Đất Liền ~ Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Cái Cân Tiếng Trung Là Gì - JK Fire And Emergency Services
-
Giới Thiệu Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chù đề Thiên Nhiên
-
Tra Từ: 陆 - Từ điển Hán Nôm
-
Hồng Kông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quần đảo Hoàng Sa – Wikipedia Tiếng Việt
-
8 Cột Mốc Tiêu Biểu Trên Các Tuyên Biên Giới

