Từ điển Việt Trung "dày Dặn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"dày dặn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dày dặn
![]() | 又厚又結實。 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dày dặn
nt. Rất dày, rất bền. Vải này dày dặn lắm.Từ khóa » Trái Nghĩa Với Dày Dặn Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Dày Dạn Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Trái Nghĩa Với "dày" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Dầy Là Gì Câu Hỏi 27481
-
Nghĩa Của Từ Dày Dặn - Từ điển Việt
-
Dày Dặn Là Gì, Nghĩa Của Từ Dày Dặn | Từ điển Việt
-
'dày Dặn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dày Dặn Nghĩa Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Dày Dạn Là Gì? - Thái Bình
-
Dày Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ Trái Nghĩa - Phần Tiếng Việt - Tư Liệu Ngữ Văn 7
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
ĐỌC SÁCH: NGÔN NGỮ HỌC LÍ THUYẾT. Tác Giả Nguyễn Thiện ...
