Tính từ · Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn · Trì trệ, đình trệ · Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút · Bị ấn xuống, bị nén xuống.
Xem chi tiết »
chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn. to look depressed: trông có vẻ chán nản thất vọng ; trì trệ, đình trệ. trade is depressed: việc buôn bán ...
Xem chi tiết »
(Econ) Tình trạng suy thoái. + Xem Slump. Trái nghĩa của depression. Noun.
Xem chi tiết »
depresses, depressed, depressing. Đồng nghĩa: deject, discourage, dishearten, lessen, lower, raise, reduce, sadden, sink, weaken,. Trái nghĩa: encourage ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của depressed trong tiếng Anh. depressed. Thesaurus > feeling sad > depressed. Những từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · She became deeply depressed when her husband died. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. feeling sad.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · => bad, bleeding, dejected, despondent… Trái nghĩa từ depressed: => cheerful, comforted, encouraged , happy, satisfied… Đặt câu với từ depressed ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của sad là: happy nhé bạn. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2017 · Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu 'sad' (buồn bã), bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây.
Xem chi tiết »
Depression is also common in teenage smokers; teens who smoke are four times as likely to develop depressive symptoms as their nonsmoking peers. more_vert. Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh. depressed /di'prest/* tính ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2021 · She could not hide her dismay at the result. A. disappointment B. depression C. happiness D. pessimism. Đáp án C. happiness. Giải thích: dismay ...
Xem chi tiết »
Depression testing methods are meaningful in assessing severity and treatment. ... Test trầm cảm có ý nghĩa đánh giá mức độ và cách điều trị bệnh ...
Xem chi tiết »
Rối loạn trầm cảm (MDD, Major Depressive Disorder) hay trầm cảm là một chứng ... hại cho bản thân và đôi khi có thể xảy ra trái với mong muốn của một người.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Depressed
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với depressed hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu