Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ depressed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | depressed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ depressedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
depressed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ depressed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ depressed tiếng Anh nghĩa là gì.
depressed /di'prest/* tính từ- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ, đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống, bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)depressed- bị giảm, bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi, làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọngdepress- giảm, hạ
Thuật ngữ liên quan tới depressed
- epigraphically tiếng Anh là gì?
- discrete frequency tiếng Anh là gì?
- cashless tiếng Anh là gì?
- glass-culture tiếng Anh là gì?
- eoclimax tiếng Anh là gì?
- resurrection tiếng Anh là gì?
- judgements tiếng Anh là gì?
- job satisfaction tiếng Anh là gì?
- rehearsing tiếng Anh là gì?
- gyrating tiếng Anh là gì?
- cline tiếng Anh là gì?
- error detector tiếng Anh là gì?
- equisetic tiếng Anh là gì?
- eucarpic tiếng Anh là gì?
- prologize tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của depressed trong tiếng Anh
depressed có nghĩa là: depressed /di'prest/* tính từ- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ, đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống, bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)depressed- bị giảm, bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi, làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọngdepress- giảm, hạ
Đây là cách dùng depressed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ depressed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
depressed /di'prest/* tính từ- chán nản tiếng Anh là gì? thất vọng tiếng Anh là gì? ngã lòng tiếng Anh là gì? buồn phiền tiếng Anh là gì? phiền muộn=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng- trì trệ tiếng Anh là gì? đình trệ=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ- suy yếu tiếng Anh là gì? suy nhược tiếng Anh là gì? sức khoẻ kém sút- bị ấn xuống tiếng Anh là gì? bị nén xuống=depressed button+ nút bị ấn xuống!depressed classes- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)depressed- bị giảm tiếng Anh là gì? bị hạdepress /di'pres/* ngoại động từ- làm chán nản tiếng Anh là gì? làm ngã lòng tiếng Anh là gì? làm buồn tiếng Anh là gì? làm sầu não tiếng Anh là gì? làm phiền muộn=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng- làm giảm (giá) tiếng Anh là gì? làm giảm sút tiếng Anh là gì? làm chậm trễ tiếng Anh là gì? làm đình trệ=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán- làm yếu đi tiếng Anh là gì? làm suy nhược=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim- ấn xuống tiếng Anh là gì? nén xuống tiếng Anh là gì? kéo xuống tiếng Anh là gì? đẩy xuống tiếng Anh là gì? hạ xuống=to depress one's voice+ hạ giọngdepress- giảm tiếng Anh là gì? hạ
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Depressed
-
Nghĩa Của Từ Depressed - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Depressed - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Depression - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Depressed - Từ đồng Nghĩa
-
Depressed - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Ý Nghĩa Của Depressed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Depressed Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Trái Nghĩa Của "sad" Là Gì? - EnglishTestStore
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'sad' Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
What Do Depression Tests Mean? | Vinmec
-
Trầm Cảm – Wikipedia Tiếng Việt