Nghĩa Của Từ Depressed - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /di-'prest/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
    to look depressed trông có vẻ chán nản thất vọng
    Trì trệ, đình trệ
    trade is depressed việc buôn bán bị đình trệ
    Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
    Bị ấn xuống, bị nén xuống
    depressed button nút bị ấn xuống depressed classes ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bị giảm
    bị hạ

    Y học

    suy yếu, suy nhược

    Kỹ thuật chung

    bị lún
    bị nén

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bad , bleeding , blue * , bummed out , cast-down , crestfallen , crummy * , dejected , despondent , destroyed , disconsolate , dispirited , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up * , glum , grim , hurting , in a blue funk , in pain , in the dumps , in the pits , in the toilet , let down , low , low-down , low-spirited , lugubrious , melancholy , moody , morose , on a downer , pessimistic , ripped , sad , sob story * , spiritless , taken down , torn up , unhappy , weeping , woebegone , hollow , indented , recessed , set back , sunken , cheapened , depreciated , deprived , destitute , devalued , distressed , ghetto , ghost , impaired , needy , poor , poverty-stricken , run-down , shanty , skid row * , underprivileged , weakened , blue , desolate , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , tristful , wistful , backward , disadvantaged , impoverished , bummed , downbeat , somber , under a cloud

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheerful , comforted , encouraged , happy , satisfied , unburdened , bulging , convex , pushed up , raised , blessed , flourishing , prosperous , rich Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Depressed »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Depressed