Trái Nghĩa Của Depression - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Tình trạng suy thoái.
- + Xem Slump.
Danh từ
happinessDanh từ
recoveryDanh từ
humpDanh từ
advantage benefit blessing cheer comfort contentedness contentment encouragement gladness hopefulness joy liveliness peace pleasure bulge cheerfulness convexity hope protuberance surgeDanh từ
calm increase rise successDanh từ
fullness mountain solidĐồng nghĩa của depression
depression Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của depressant Trái nghĩa của depressed Trái nghĩa của depressible Trái nghĩa của depressing Trái nghĩa của depressing experience Trái nghĩa của depressingly Trái nghĩa của depression; decline Trái nghĩa của depressive Trái nghĩa của depressively Trái nghĩa của depressor Trái nghĩa của depressurization Trái nghĩa của depressurize français synonime depression idioms on depression depress の反対 depressionの反対語 depressantの反対語 depress 反対語 depression 反対語 depression的反义词 depression 反意語 英語 depression反义词 Depression近义词 depressing 反义词 синоним depressed depression 反語 depression 対義語 depression 反対語 An depression antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with depression, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của depressionHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Depressed
-
Nghĩa Của Từ Depressed - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Depressed - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Depressed - Từ đồng Nghĩa
-
Depressed - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Ý Nghĩa Của Depressed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Depressed Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Trái Nghĩa Của "sad" Là Gì? - EnglishTestStore
-
10 Từ đồng Nghĩa Với 'sad' Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
DEPRESSED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Depressed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
What Do Depression Tests Mean? | Vinmec
-
Trầm Cảm – Wikipedia Tiếng Việt