Trái Nghĩa Của Depressed - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: depressed depressed /di'prest/
  • tính từ
    • chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
      • to look depressed: trông có vẻ chán nản thất vọng
    • trì trệ, đình trệ
      • trade is depressed: việc buôn bán bị đình trệ
    • suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
    • bị ấn xuống, bị nén xuống
      • depressed button: nút bị ấn xuống
    • depressed classes
      • (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)
Trái nghĩa của depressed

Tính từ

happy

Tính từ

affluent lucky rich strong wealthy blessed bulging cheerful comforted convex encouraged flourishing prosperous pushed up raised satisfied unburdened

Tính từ

fortunate glad optimistic above decent gay heartened joyous

Đồng nghĩa của depressed

depressed Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của depredator Trái nghĩa của depredatory Trái nghĩa của depress Trái nghĩa của depressant Trái nghĩa của depressible Trái nghĩa của depressing Trái nghĩa của depressing experience Trái nghĩa của depressingly Trái nghĩa của depression Trái nghĩa của depression; decline An depressed antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with depressed, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của depressed

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Depressed