Từ điển Việt Trung "đổ Thừa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đổ thừa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đổ thừa
![]() | 歸咎 ; 歸罪 | |
![]() | xem đổ tội | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đổ thừa
nđg. Gán lỗi cho người khác. Làm hư rồi đổ thừa cho người ta.Từ khóa » Người Thừa Tiếng Trung Là Gì
-
Người Thừa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thừa Người Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Tòa án Chủ đề Về Người Thừa Kế
-
Từ Vựng HSK 5 (Phần 3) - Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Tiếng Trung Cho Du Học Sinh, Bạn Cần Chuẩn Bị Những Gì?
-
Từ điển Trung - Việt, Trung - Anh Online - Hanzii
-
CÁC TỪ ĐA NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Phạm Thừa Thừa – Wikipedia Tiếng Việt
-
TOP 7 Trang Web Dịch Tiếng Trung Online Miễn Phí, Tốt Nhất
