Từ điển Việt Trung "êm đềm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"êm đềm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
êm đềm
安瀾; 幽靜; 靜靜的。 |
êm đềm
- t. Yên tĩnh và dịu dàng: Êm đềm trướng rủ màn che (K).
nt. Yên ổn, không xao động. Êm đềm trướng rũ, màn che (Ng. Du). Dòng sông êm đềm.Từ khóa » êm đềm Tiếng Trung Là Gì
-
êm đềm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát: Giây Phút êm đềm
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát: Giây Phút êm đềm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '从容' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát: Giây Phút êm đềm | đổ - Chăm Học
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Gian, Đếm Số Và Giờ
-
Bài 14: Thời Gian Trong Tiếng Trung