Từ điển Việt Trung "gà Thiến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"gà thiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gà thiến

閹雞。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

gà thiến

- Gà trống bị cắt mất hòn dái để nuôi cho béo.

Từ khóa » Gà Trống Nuôi Con Tiếng Trung