Từ điển Việt Trung "gánh Nặng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"gánh nặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gánh nặng
![]() | 包袱 | ||
![]() | gánh nặng về tư tưởng | ||
| 思想包袱 | |||
![]() | 背物 | ||
![]() | 方 | ||
![]() | 沉重 | ||
![]() | 負擔; 負累 | ||
![]() | gánh nặng tư tưởng | ||
| 思想負擔 | |||
![]() | giảm bớt gánh nặng | ||
| 減輕負擔 | |||
![]() | 重擔 ; 重負 | ||
![]() | gánh nặng nghìn cân | ||
| 千斤重擔 | |||
![]() | gánh nặng trên vai | ||
| 重擔在肩 | |||
![]() | 工作量 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Gánh Chịu Tiếng Trung
-
Chịu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng HSK 5 (Phần 2) - Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân
-
Thành Ngữ 二姐打破碗,大姐挨板板 Trong Tiếng Hoa
-
Cấu Trúc 负责 Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Qua Truyện - 马和驴 (Ngựa Và Lừa)
-
Tra Từ: 承 - Từ điển Hán Nôm
-
HỌC TIẾNG TRUNG QUA NHỮNG CÂU NÓI Ý NGHĨA (5)
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát Thần Thoại | Phiên Âm & Dịch Nghĩa
-
Từ điển Việt Trung "gánh Vác" - Là Gì?
-
Những Cụm Từ Tiếng Trung Thường Dùng (Kỳ 1) - HSKCampus
-
'gánh Chịu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
“Tiếng Trung Thay đổi Cuộc đời Tôi!” | Báo Dân Trí


