Từ điển Việt Trung "gánh Vác" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"gánh vác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gánh vác
![]() | 背包袱 | |
![]() | 承擔 ; 擔承 ; 肩 ; 肩負 ; 擔負 ; 背; 負 ; 揹負; 擔 ; 擔當 ; 頂; 承當 ; 頂承 ; 頂擋 ; 負擔 ; 負荷 ; 荷; 仔; 仔肩; 分攤 ; 分 | |
![]() | 擔; 負累 | |
![]() | gánh vác nghĩa vụ. | |
| 承擔義務。 | ||
![]() | trong công việc khó khăn nặng nề, anh ấy dũng cảm gánh vác. | |
| 再艱巨的工作, 他也勇於擔當。 | ||
![]() | gánh vác trọng trách | |
| 擔負重任 | ||
![]() | có việc do anh ấy gánh vác, đừng để ý đến. | |
| 有事由他頂擋, 別理他。 | ||
![]() | gánh vác trách nhiệm | |
| 負責任 | ||
![]() | không thể gánh vác; không thể đảm nhiệm. | |
| 不克負荷 | ||
![]() | gánh vác trọng trách; vai mang gánh nặng. | |
| 肩負重荷 | ||
![]() | gánh vác nhiệm vụ lớn lao. | |
| 身肩大任。 | ||
![]() | chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội. | |
| 我們肩負著建設社會主義社會的偉大任務。 扛 | ||
![]() | nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác. | |
| 扛這個任務你一定要扛起來。 | ||
![]() | 勝 | |
![]() | 擔子 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gánh vác
- đg. Đảm nhận một công việc: Gánh vác việc nước.
nđg. Nhận lấy việc khó khăn, nặng nề. Gánh vác việc nước.Từ khóa » Gánh Chịu Tiếng Trung
-
Chịu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng HSK 5 (Phần 2) - Trung Tâm Ngoại Ngữ Gia Hân
-
Thành Ngữ 二姐打破碗,大姐挨板板 Trong Tiếng Hoa
-
Cấu Trúc 负责 Trong Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Qua Truyện - 马和驴 (Ngựa Và Lừa)
-
Tra Từ: 承 - Từ điển Hán Nôm
-
HỌC TIẾNG TRUNG QUA NHỮNG CÂU NÓI Ý NGHĨA (5)
-
Học Tiếng Trung Qua Bài Hát Thần Thoại | Phiên Âm & Dịch Nghĩa
-
Từ điển Việt Trung "gánh Nặng" - Là Gì?
-
Những Cụm Từ Tiếng Trung Thường Dùng (Kỳ 1) - HSKCampus
-
'gánh Chịu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
“Tiếng Trung Thay đổi Cuộc đời Tôi!” | Báo Dân Trí

