Từ điển Việt Trung "hoài Bão" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"hoài bão" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hoài bão
抱負 | ||
hoài bão lớn lao | ||
遠大抱負。 | ||
có hoài bão | ||
有抱負。 | ||
心胸 | ||
anh ấy có hoài bão, có khí phách. | ||
他有心胸, 有氣魄。 |
hoài bão
Tầm nguyên Từ điểnHoài BãoHoài: nhớ trong lòng, Bão: ôm, ôm ấp trong lòng. Hậu Hán Thơ: Phù phụ mẫu dự tử đồng khí dị tức, nhất thể nhi phân, tam niên nãi miễn ư hoài bão tức ôi cha mẹ cùng con, tuy khác hơi thở, nhưng cùng chung khí huyết, một thân thể mà phân chia ra, ba năm mới khỏi nổi ôm ấp.
Tấm lòng hoài bão bao giờ cho nguôi. Thơ Cổhd. Điều ôm trong lòng, điều mong ước. Tuổi đầy hoài bão.Từ khóa » Hoài Bão Tiếng Trung Là Gì
-
Hoài Bão Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
抱负 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hoài Bão Lớn Lao Tiếng Trung Là Gì? - ThienNhuong.Com
-
Tra Từ: Hoài Bão - Từ điển Hán Nôm
-
Hoài Bảo Có ý Nghĩa Là Thích Những Gì - Tên Con
-
Xem Tên Nguyễn Hoài Bảo Theo Tiếng Trung Quốc Và Tiếng Hàn Quốc
-
Nói Về ước Mơ Bằng Tiếng Trung
-
Bản Dịch Giới Thiệu Về Rain Bow Từ Tiếng Trung Sang Tiếng Việt
-
Tiếng Trung Thanhmaihsk - Mã Số: DHTQ2016034 Tiêu đề - Facebook
-
Vận May Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Hoài Bão Là Gì
-
Mục Tiêu Tương Lai
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 抱 - Học Tiếng Trung Quốc