Từ điển Việt Trung "kêu Cứu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"kêu cứu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm kêu cứu
![]() | 呼號 | |
![]() | đứa bé rơi xuống nước lên tiếng kêu cứu. | |
| 落水兒童大聲呼救。 | ||
![]() | 呼救; 喊救 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh kêu cứu
- Hô hoán lên để có người đến cứu.
nđg. Gọi người đến cứu giúp mình. Tiếng kêu cứu khẩn thiết.Từ khóa » Kêu Cứu Tiếng Trung
-
Những Câu Khẩu Ngữ Cầu Cứ Bằng Tiếng Trung
-
27 Câu Khẩu Ngữ Cầu Cứu Bằng Tiếng Trung
-
Mẫu Câu Cầu Cứu Trong Tiếng Trung!
-
27 Câu Khẩu Ngữ Cầu Cứu... - Tiếng Trung Ánh Dương - Facebook
-
Kêu Cứu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Giao Tiếp: Các Mẫu Câu Cầu Cứu Hữu Dụng - YouTube
-
Các Câu Cầu Cứu Trong Tiếng Trung Mới Nhất
-
Những Cách “Kêu Cứu” Bằng Tiếng Hàn
-
Nghe Kêu Cứu, Bí Thư Phường Lao Ra Biển Cứu Nhiều Trẻ Em Sắp đuối ...
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Người Sống Sót Kể Giây Phút Kêu Cứu Trong Thùng Xe Container Mỹ
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hai Bí Thư Đảng ủy Phường Cứu Sống 4 Em Nhỏ đuối Nước
-
Phút Lao Xuống Biển Cứu 4 Người Bị Sóng Cuốn Của Trung Uý Cảnh Sát

