Từ điển Việt Trung "không Ngừng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"không ngừng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
không ngừng
不迭 ; 不停止 ; 不斷 ; 不置; | ||
không ngừng cố gắng | ||
不斷努力 | ||
不休 | ||
常川 | ||
連天 | ||
連珠 | ||
一個勁兒 | ||
一連; 一連氣兒 | ||
直 |
Từ khóa » Không Ngừng Cố Gắng Tiếng Trung
-
Diễn đạt Cách Cổ Vũ Khích Lệ Hay Nhất Trong Tiếng Trung (P2)
-
Không Ngừng Cố Gắng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
再接再厉 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
45 Cách Nói Cố Lên Tiếng Trung | Khích Lệ động Viên 2022
-
Cố Lên Trong Tiếng Trung - 25 Câu Khích Lệ động Viên
-
否则你只有下山走下坡路了☘️dāng Nǐ Zhēng Fú Yī Zuò Shān Fēng Shí
-
08 Mẫu Câu Nói động Lực Bằng Tiếng Trung - HOA NGỮ TƯƠNG LAI
-
Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Về Cuộc Sống
-
Những Câu Nói Tiếng Trung Hay Về Thanh Xuân
-
STT Tiếng Trung Về Cuộc Sống ❤️ Ý Nghĩa Sâu Sắc Nhất - SCR.VN
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Lý Giải ý Nghĩa Câu “Vạn Sự Khởi đầu Nan”
-
10 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung Về Học Tập Hay Và ý Nghĩa