Từ điển Việt Trung "mật Ngọt Chết Ruồi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"mật ngọt chết ruồi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mật ngọt chết ruồi

糖彈; 糖衣炮彈

Lĩnh vực: Thành ngữ

Mật ngọt chết ruồi: 赤舌烧城

chì shé shāo chéng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mật ngọt chết ruồi

nd. Lời lẽ ngọt ngào, quyến rũ hay giả dối nguy hiểm. Cũng nói Ngọt mật chết ruồi.

Từ khóa » Từ điển Mật Ngọt Chết Ruồi Là Gì