Từ điển Việt Trung "phi Nước đại" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"phi nước đại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phi nước đại

奔騰
馳驅 < (騎馬)快跑。>
狂奔
駸駸; 駸
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Phi Nước đại Là Gì