Từ điển Việt Trung "tiếng Gió Thổi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"tiếng gió thổi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiếng gió thổi

風聲
tiếng gió thổi tiếng nhạn kêu; thần hồn nát thần tính; sợ bóng sợ gió (Do tích: thời Tiên Tần, quân Phù Kiên ở phương Bắc bị
quân Tấn đánh bại, trên đường tháo chạy nghe tiếng hạc kêu, lại ngỡ là quân Tấn truy đuổi. )
風聲鶴唳。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Gió Tiếng Hán Việt Là Gì