Từ điển Việt Trung "vung Tay Quá Trán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"vung tay quá trán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vung tay quá trán

大手大腳

Lĩnh vực: Thành ngữ

Vung tay quá trán: 大手大脚

dài dà shǒu dài dà jiǎo

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vung tay quá trán

nđg. Chi tiêu hay làm điều gì quá chừng mực.

Từ khóa » Giải Thích Thành Ngữ Vung Tay Quá Trán