TỨ DIỆU ÐẾ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỨ DIỆU ÐẾ " in English? tứ diệu ðếfour noble truths
Examples of using Tứ diệu ðế in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tứdeterminerfourtứadjectivefourthtứthe quartertứnounquadquad-corediệunoundiệudieuyewdiệuadjectivemagicwonderfulðếnoungodemperortruthsðếadjectivenoble tự di chuyểntự diệtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tứ diệu ðế Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tứ Diệu đế Tiếng Anh Là Gì
-
TỨ DIỆU ĐẾ - THE FOUR NOBLE TRUTHS
-
Tứ Diệu đế«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Anh Phật Giáo/Lesson3: Tứ Diệu đế - Tiếng Anh Trẻ Em
-
Tứ Diệu đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tứ Diệu Đế - The Four Noble Truths, Ajahn Sumedho - Books-Tủ Sách
-
TỨ DIỆU ĐẾ , BẠN In English Translation - Tr-ex
-
"Tứ Diệu đế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Về Phật Giáo – Buddhist Terms (phần 1) - Leerit
-
Tứ Diệu đế Hay Tứ Thánh đế Là Gì ? Nội Dung Cơ Bản Của Tứ Diệu đế
-
Tứ Diệu đế Là Gì - .vn
-
TỨ DIỆU ĐẾ Là Gì ? Ứng Dụng TỨ DIỆU ĐẾ Giải Quyết KHỔ ĐAU
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phật Giáo - Language Link
-
Học Tiếng Anh Phật Giáo - Buddhism Studying In English - Facebook