Từ Dòm Ngó Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
dòm ngó | đt. Coi chừng, kiểm-soát: Dòm ngó gia-đình, dòm ngó việc học của con. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
dòm ngó | - đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
dòm ngó | đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
dòm ngó | đgt Chú ý nhìn đến: Người vợ trách người chồng chẳng dòm ngó gì đến công việc nhà. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
dòm ngó | đt. Nhìn, trông vào: Thiên-hạ hay dòm ngó. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
dòm ngó | đg. nh. Dòm dỏ. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- dòm nom
- dỏm
- dóm
- don
- don
- don
* Tham khảo ngữ cảnh
Chỉ mới dòm ngó nguồn lợi chở muối lên rừng thôi. |
Ông không thể chậm chân hơn Nguyễn Thung người bạn buôn đáng sợ của ông , người đã từng dòm ngó nguồn lợi rừng , cạnh tranh ráo riết với Nhạc từ lúc anh em chưa phải trốn lên Tây Sơn thượng. |
Con mẹ cả không bao giờ dòm ngó đến công việc nhà này và nó ở tận cuối xóm mà một tý gì ở nhà này nó cũng biết. |
Xây dựng trên một căn cứ quân sự cũ , ashram Shitim có đủ sự kín đáo và tách biệt để tránh sự dòm ngó của thế giới bên ngoài. |
Con mẹ cả không bao giờ dòm ngó đến công việc nhà này và nó ở tận cuối xóm mà một tý gì ở nhà này nó cũng biết. |
Nhưng vì nghĩ rằng , trong lúc chị em cô còn nhỏ tuổi , chửa chắc đã giữ nổi , thiếu gì kẻ dòm ngó. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dòm ngó
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Sự Dòm Ngó
-
Dòm Ngó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Dòm Ngó Trong Tiếng Tiếng Pháp - Tiếng Việt-Tiếng Pháp | Glosbe
-
Cách Giúp Nhà Tránh Bị Dòm Ngó Nhưng Vẫn Thoáng đẹp - VnExpress
-
Page để Comment Dạo Tránh Sự Dòm Ngó - Halaman Utama ...
-
Page Này Lập Ra để đi đàm đạo Tránh Sự Dòm Ngó Của Lũ Bạn
-
Úc Bảo Vệ Công Nghệ Nhạy Cảm Trước Sự Dòm Ngó Của Nước Ngoài
-
Oh My God! Tên Anh đó, Tên đầy đủ Sự Dòm Ngó | Sơn Tùng M-TP
-
Quỳnh Nga Và Việt Anh Dạo Này: Chốt Rõ Mối Quan Hệ, áp Dụng ...
-
Tên Anh đó Tên đầy đủ Sự "dòm Ngó" (Sơn Tùng M-TP) - #sontungmtp
-
Từ Điển - Từ Dòm Ngó Có ý Nghĩa Gì
-
5 Bước Bảo Mật Email Trước Sự Dòm Ngó Của Hacker - Vietnamnet
-
Outfit Tránh Sự Dòm Ngó - #OutfitGucNga - #vlog - TikTok