We perspire in the heat of our poorly ventilated emergency rooms, sometimes taking off our coats just to survive. Vietnamese Cách sử dụng "perspiration" trong ...
Xem chi tiết »
Cooling of the human body through perspiration is inhibited as the wet-bulb temperature (and absolute humidity) of the surrounding air increases in summer.
Xem chi tiết »
Họ thẳng tính, họ là những người thích kéo, đẩy và đổ mồ hôi lên người. Straight women, they have guys pulling and yanking on them and sweating on them. en.
Xem chi tiết »
- “Mồ hôi” trong tiếng anh là “sweat”, được phát âm là /swet/. - “Sweat” vừa là danh từ, vừa là động từ, nếu là động từ thì nó có nghĩa là đổ mồ hôi ...
Xem chi tiết »
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sweat · perspire · sweating · perspiration · sweats · sweated · perspiring.
Xem chi tiết »
Sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi. nightly sweats — sự ra mồ hôi trộm: a sweat will do him good — cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2017 · Khi quá hoảng sợ, bạn có thể dùng cách nói "be in a cold sweat". - VnExpress.
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2012 · No sweat - dịch nguyên nghĩa là "không đổ mồ hôi" - là cụm từ được dùng để diễn tả một việc gì dễ dàng, không phải vất vả, đổ mồ hôi khi thực ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sweat. * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước ...
Xem chi tiết »
mồ hôi Dịch Sang Tiếng Anh Là · Cụm Từ Liên Quan : · bẩn vì mồ hôi /ban vi mo hoi/ · bọt mồ hôi /bot mo hoi/ · chất chống đổ mồ hôi /chat chong do mo hoi/ · chảy mồ ...
Xem chi tiết »
( a sweat ) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi. nightly sweats. sự ra mồ hôi trộm. a sweat will do him good. cứ xông cho ra mồ hôi là anh ...
Xem chi tiết »
Mồ hôi là một chất dịch lỏng với dung môi là nước và nhiều loại chất tan hàm chứa trong đó (chủ yếu là các muối chloride) do các tuyến mồ hôi nằm ở da của các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mồ hôi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @mồ hôi * noun - sweat; perspiratio. ... Chính là sự ợ chua và ra mồ hôi của men.
Xem chi tiết »
- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) - sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi =nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm =a sweat will do him good+ cứ ...
Xem chi tiết »
Tình trạng đổ mồ hôi nhiều còn có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý ảnh ... hôi này chủ yếu hoạt động ở tuổi dậy thì và có liên quan đến nội tiết, sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự đổ mồ hôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu