Sweat - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛt/
Hoa Kỳ[ˈswɛt]

Danh từ

[sửa]

sweat /ˈswɛt/

  1. Mồ hôi. wet with sweat — ướt đẫm mồ hôi by the sweat of one's brow — bằng mồ hôi nước mắt của mình
  2. Giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...
  3. Sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi. nightly sweats — sự ra mồ hôi trộm a sweat will do him good — cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
  4. Công việc vất vả, việc khó nhọc. he cannot stand the sweat of it — anh ta không chịu được vất vả
  5. Sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi... ).
  6. (Thông tục) Sự lo ngại, sự lo lắng. to be in a sweat — lo lắng

Thành ngữ

[sửa]
  • old sweat: (Từ lóng) Lính già.

Nội động từ

[sửa]

sweat nội động từ /ˈswɛt/

  1. Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.
  2. Úa ra, rỉ ra (như mồ hôi).
  3. Làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc.
  4. Bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt).
  5. Sợ hãi, hối hận. he shall sweat for it — anh ta sẽ hối hận về việc đó

Ngoại động từ

[sửa]

sweat ngoại động từ /ˈswɛt/

  1. Chảy (mồ hôi... ), toát (mồ hôi... ).
  2. Làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo... ) ướt đẫm mồ hôi.
  3. Lau mồ hôi (cho ngựa).
  4. Ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột.
  5. Ủ (thuốc lá).
  6. Hàn (kim loại).
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai.

Thành ngữ

[sửa]
  • to sweat out:
    1. Xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm... ).
    2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì... ).
    3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài... ).
  • to sweat blood:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt.
    2. Sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại.

Tham khảo

[sửa]
  • "sweat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sweat&oldid=2024639” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì