Sweat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sweat&oldid=2024639” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɛt/
Hoa Kỳ | [ˈswɛt] |
Danh từ
[sửa]sweat /ˈswɛt/
- Mồ hôi. wet with sweat — ướt đẫm mồ hôi by the sweat of one's brow — bằng mồ hôi nước mắt của mình
- Giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...
- Sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi. nightly sweats — sự ra mồ hôi trộm a sweat will do him good — cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- Công việc vất vả, việc khó nhọc. he cannot stand the sweat of it — anh ta không chịu được vất vả
- Sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi... ).
- (Thông tục) Sự lo ngại, sự lo lắng. to be in a sweat — lo lắng
Thành ngữ
[sửa]- old sweat: (Từ lóng) Lính già.
Nội động từ
[sửa]sweat nội động từ /ˈswɛt/
- Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.
- Úa ra, rỉ ra (như mồ hôi).
- Làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc.
- Bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt).
- Sợ hãi, hối hận. he shall sweat for it — anh ta sẽ hối hận về việc đó
Ngoại động từ
[sửa]sweat ngoại động từ /ˈswɛt/
- Chảy (mồ hôi... ), toát (mồ hôi... ).
- Làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo... ) ướt đẫm mồ hôi.
- Lau mồ hôi (cho ngựa).
- Ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột.
- Ủ (thuốc lá).
- Hàn (kim loại).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai.
Thành ngữ
[sửa]- to sweat out:
- Xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài... ).
- to sweat blood:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt.
- Sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại.
Tham khảo
[sửa]- "sweat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đổ Mồ Hôi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Sweat - Tratu Coviet
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh
-
Sweating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec