đổ Mồ Hôi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
sweat, perspire, to perspire là các bản dịch hàng đầu của "đổ mồ hôi" thành Tiếng Anh.
đổ mồ hôi + Thêm bản dịch Thêm đổ mồ hôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sweat
verbto emit sweat
Họ thẳng tính, họ là những người thích kéo, đẩy và đổ mồ hôi lên người.
Straight women, they have guys pulling and yanking on them and sweating on them.
en.wiktionary2016 -
perspire
verbVào một lần, các sĩ quan đổ mồ hôi nhễ nhại và quần áo đầy bụi bẩn.
On one such occasion, the officers were perspiring from the heat, and their suits were covered in dust.
GlosbeMT_RnD -
to perspire
verbVà chỉ sau một lúc tôi đã bắt đầu đổ mồ hôi.
And after a while I began to perspire.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lather
- lathery
- perspiratory
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đổ mồ hôi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đổ mồ hôi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sweat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Sweat - Tratu Coviet
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh
-
Sweating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec