Sweating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sweating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sweating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sweatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sweating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sweating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sweating tiếng Anh nghĩa là gì.
sweating* danh từ- sự đổ mồ hôi- sự hàn thiếc- sự hấp hơi (làm mềm da)sweat /swet/* danh từ- mồ hôi=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi- công việc vất vả, việc khó nhọc=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng=to be in a sweat+ lo lắng!old sweat- (từ lóng) lính già* nội động từ- đổ mồ hôi, toát mồ hôi- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)- sợ hãi, hối hận=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó* ngoại động từ- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi- lau mồ hôi (cho ngựa)- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột- ủ (thuốc lá)- hàn (kim loại)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai!to sweat out- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)!to sweat blood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
Thuật ngữ liên quan tới sweating
- do-it-yourself tiếng Anh là gì?
- stet tiếng Anh là gì?
- bosom tiếng Anh là gì?
- histopathologist tiếng Anh là gì?
- harelips tiếng Anh là gì?
- amphigory tiếng Anh là gì?
- drudge tiếng Anh là gì?
- encephalographically tiếng Anh là gì?
- sporangia tiếng Anh là gì?
- swami tiếng Anh là gì?
- studiousness tiếng Anh là gì?
- misspell tiếng Anh là gì?
- overdrove tiếng Anh là gì?
- seismometry tiếng Anh là gì?
- scoutmaster tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweating trong tiếng Anh
sweating có nghĩa là: sweating* danh từ- sự đổ mồ hôi- sự hàn thiếc- sự hấp hơi (làm mềm da)sweat /swet/* danh từ- mồ hôi=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi- công việc vất vả, việc khó nhọc=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng=to be in a sweat+ lo lắng!old sweat- (từ lóng) lính già* nội động từ- đổ mồ hôi, toát mồ hôi- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)- sợ hãi, hối hận=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó* ngoại động từ- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi- lau mồ hôi (cho ngựa)- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột- ủ (thuốc lá)- hàn (kim loại)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai!to sweat out- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)!to sweat blood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
Đây là cách dùng sweating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sweating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sweating* danh từ- sự đổ mồ hôi- sự hàn thiếc- sự hấp hơi (làm mềm da)sweat /swet/* danh từ- mồ hôi=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính tiếng Anh là gì? trên tường...)- sự ra mồ hôi tiếng Anh là gì? sự làm đổ mồ hôi=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi- công việc vất vả tiếng Anh là gì? việc khó nhọc=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)- (thông tục) sự lo ngại tiếng Anh là gì? sự lo lắng=to be in a sweat+ lo lắng!old sweat- (từ lóng) lính già* nội động từ- đổ mồ hôi tiếng Anh là gì? toát mồ hôi- úa ra tiếng Anh là gì? rỉ ra (như mồ hôi)- làm việc vất vả tiếng Anh là gì? làm việc mệt nhọc- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)- sợ hãi tiếng Anh là gì? hối hận=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó* ngoại động từ- chảy (mồ hôi...) tiếng Anh là gì? toát (mồ hôi...)- làm (ai) đổ mồ hôi tiếng Anh là gì? làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi- lau mồ hôi (cho ngựa)- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Anh là gì? bóc lột- ủ (thuốc lá)- hàn (kim loại)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai!to sweat out- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì) tiếng Anh là gì? sốt ruột đợi chờ (cái gì...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)!to sweat blood- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt- sốt ruột tiếng Anh là gì? lo lắng tiếng Anh là gì? bồn chồn e ngại
Từ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đổ Mồ Hôi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sweat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Sweat - Tratu Coviet
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec