Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
Có thể bạn quan tâm
mồ hôi Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ sweat; perspiration = vã mồ hôi như tắm to be bathed in perspiration/sweat; to sweat heavily/profusely
= sống trên mồ hôi nước mắt của nhân dân to live off the sweat of the people
Cụm Từ Liên Quan :
bẩn vì mồ hôi /ban vi mo hoi/
* tính từ - sweated
bọt mồ hôi /bot mo hoi/
* danh từ - foam
chất chống đổ mồ hôi /chat chong do mo hoi/
* danh từ - antiperspirant
chảy mồ hôi /chay mo hoi/
* danh từ - diaphoresis * tính từ
- diaphoretic, sudatory
chống đổ mồ hôi /chong do mo hoi/
* tính từ - antisudorific
có mồ hôi /co mo hoi/
* tính từ - sweated
đẫm mồ hôi /dam mo hoi/
* thngữ - to be all of a muck of sweat * tính từ
- sweaty
đầy mồ hôi /day mo hoi/
* tính từ - sweated, sweaty
đổ mồ hôi /do mo hoi/
+ to sweat; to perspire
đổ mồ hôi sôi nước mắt /do mo hoi soi nuoc mat/
+ to toil and moil; to work with the sweat of one's brow; to sweat blood and tears = đổ mồ hôi sôi nước mắt kiếm cơm to earn one's living by the sweat of one's brow; to sweat blood for a living
= công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt sweated labour
giọt mồ hôi /giot mo hoi/
+ bead of perspiration/sweat
không có mồ hôi /khong co mo hoi/
* tính từ - sweatless
loạn tiết mồ hôi /loan tiet mo hoi/
* danh từ - hidrosis
mồ hôi trộm /mo hoi trom/
+ cold perspiration; night sweat
người ra nhiều mồ hôi /nguoi ra nhieu mo hoi/
* danh từ - sweater
ống dẫn mồ hôi /ong dan mo hoi/
* danh từ - sweat-duct
ra mồ hôi /ra mo hoi/
+ to sweat; to perspire = ra mồ hôi nhiều to perspire heavily/profusely
= ra mồ hôi tay/chân/nách to have sweaty hands/feet/armpits
ra mồ hôi nhễ nhại /ra mo hoi nhe nhai/
* danh từ - swelter
ráo mồ hôi /rao mo hoi/
+ to stop perspiring
thuốc chống đổ mồ hôi /thuoc chong do mo hoi/
* danh từ - antisudorific
thuốc làm chảy mồ hôi /thuoc lam chay mo hoi/
* danh từ - sudatory
thuốc làm ra mồ hôi /thuoc lam ra mo hoi/
* danh từ - hidrotic
thuốc làm thoát mồ hôi /thuoc lam thoat mo hoi/
* danh từ - sudorific
thuốc làm toát mồ hôi /thuoc lam toat mo hoi/
* danh từ - diaphoretic
thuốc ngăn mồ hôi /thuoc ngan mo hoi/
+ antiperspirant; antisudorific
thuốc tháo mồ hôi /thuoc thao mo hoi/
+ sudorific; sudatory
tiết mồ hôi /tiet mo hoi/
* danh từ - perspire
toát mồ hôi /toat mo hoi/
+ to sweat; to perspire = chỉ nghĩ đến ống chích là tôi đã toát mồ hôi the very thought of a syringe leaves me in a cold sweat
toát mồ hôi lạnh /toat mo hoi lanh/
* danh từ - cold-sweat
tuyến mồ hôi /tuyen mo hoi/
+ sweat gland
vã mồ hôi /va mo hoi/
+ to perspire profusely; to sweat profusely; to be bathed in sweat/perspiration
Dịch Nghĩa mo hoi - mồ hôi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
sweat | * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) - sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi =nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm =a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi - công việc vất vả, việc khó nhọc =he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả - sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) - (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng =to be in a sweat+ lo lắng !old sweat - (từ lóng) lính già * nội động từ - đổ mồ hôi, toát mồ hôi - úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) - làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc - bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) - sợ hãi, hối hận =he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó * ngoại động từ - chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) - làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi - lau mồ hôi (cho ngựa) - ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột - ủ (thuốc lá) - hàn (kim loại) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai !to sweat out - xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) !to sweat blood - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt - sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại |
sweat | bận tâm ; bị vã mồ hôi ; bị đổ mồ hôi ; cho ra mồ hôi ; cũng đổ mồ hôi ; cần lo ; giọt mồ hôi ; hay đổ mồ hôi ; hôi ; khạc ; lo khi ; lo ; làm ướt ; mất ; mệt nhọc gì ; mồ hôi mồ ; mồ hôi như tắm ; mồ hôi ; ngồi chờ ; quá khó ; tay đổ mồ hôi ; tiết mồ hôi ; toát mồ hôi trước ; trong lo sợ ; tốn mồ hôi ; tự lo ; vấn đề ; vắt ; vết mồ hôi ; đang đổ mồ hôi ; đầy mồ hôi ; đổ mồ hôi ; |
sweat | bận tâm ; bị vã mồ hôi ; bị đổ mồ hôi ; cho ra mồ hôi ; cũng đổ mồ hôi ; cần lo ; giọt mồ hôi ; hay đổ mồ hôi ; hôi ; khạc ; lo khi ; lo ; làm ướt ; mất ; mệt nhọc gì ; mồ hôi mồ ; mồ hôi như tắm ; mồ hôi ; ngồi chờ ; quá khó ; tay đổ mồ hôi ; tiết mồ hôi ; toát mồ hôi trước ; trong lo sợ ; tốn mồ hôi ; tự lo ; vấn ; vấn đề ; vắt ; vết mồ hôi ; đang đổ mồ hôi ; đầy mồ hôi ; đổ mồ hôi ; |
sweat; perspiration; sudor | salty fluid secreted by sweat glands |
sweat; fret; lather; stew; swither | agitation resulting from active worry |
sweat; effort; elbow grease; exertion; travail | use of physical or mental energy; hard work |
sweat; perspire; sudate | excrete perspiration through the pores in the skin |
sweat shirt | * danh từ - áo vệ sinh ngắn tay |
sweat-band | * danh từ - cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi) |
sweat-cloth | * danh từ - vải đệm yên (ngựa) |
sweat-duct | * danh từ - (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi |
sweat-shop | * danh từ - xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ |
sweated | * tính từ - có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi - cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc) - bị bóc lột (công nhân...) |
cold sweat | * danh từ - trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ |
old-sweat | * danh từ - người từng trải |
sweat-box | * danh từ - phòng giam rất hẹp |
sweat-girl | * danh từ - (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang |
sweat-gland | |
sweat-labour | * danh từ - công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt - người buộc phải làm những công việc như thế |
sweat-shirt | * danh từ - áo lạnh tay ngắn |
sweating | * danh từ - sự đổ mồ hôi - sự hàn thiếc - sự hấp hơi (làm mềm da) |
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Từ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đổ Mồ Hôi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sweat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Sweat - Tratu Coviet
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh
-
Sweating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec