ĐỔ MỒ HÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỔ MỒ HÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđổ mồ hôisweatmồ hôiperspiređổ mồ hôira mồ hôivã mồ hôiperspirationmồ hôisweatingmồ hôisweatsmồ hôisweatedmồ hôiperspiringđổ mồ hôira mồ hôivã mồ hôi
Ví dụ về việc sử dụng Đổ mồ hôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn đổ mồ hôiyou sweatđổ mồ hôi đêmnight sweatsđổ mồ hôi ban đêmnight sweatsđổ mồ hôi quá nhiềuexcessive sweatingsweat excessivelykhông đổ mồ hôidon't sweatbắt đầu đổ mồ hôistart to sweatbegin to sweatkhiến bạn đổ mồ hôimake you sweatđổ mồ hôi rất nhiềusweat a lotđang đổ mồ hôiare sweatingare sweatywas sweatingis sweatingsẽ đổ mồ hôiwill sweatđổ mồ hôi khisweat whenđổ mồ hôi làsweating isđổ mồ hôi quá mứcexcessive sweatingsweat excessivelykhi bạn đổ mồ hôiwhen you sweatcó thể đổ mồ hôican sweatđã đổ mồ hôihave been sweatingđừng đổ mồ hôidon't sweatđổ mồ hôi máusweated bloodTừng chữ dịch
đổđộng từpoursheddumpđổgiới từdownmồdanh từtombmồtính từgravehôidanh từfoulsweatstinkhôitính từsmellybad STừ đồng nghĩa của Đổ mồ hôi
sweat độ mặn caođổ mồ hôi ban đêmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đổ mồ hôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đổ Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĐỔ MỒ HÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đổ Mồ Hôi - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
"Mồ Hôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sweat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Diễn Tả 'toát Mồ Hôi Hột' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Dùng No Sweat Trong Tiếng Anh - BBC News Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Sweat | Vietnamese Translation
-
Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Sweat - Tratu Coviet
-
Mồ Hôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mồ Hôi Bằng Tiếng Anh
-
Sweating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đổ Mồ Hôi Nhiều, Vì Sao? | Vinmec