Từ đồng âm Khác Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=từ_đồng_âm_khác_nghĩa&oldid=1449222” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̤˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ əm˧˧ xaːk˧˥ ŋiʔiə˧˥ | tɨ˧˧ ɗəwŋ˧˧ əm˧˥ kʰa̰ːk˩˧ ŋiə˧˩˨ | tɨ˨˩ ɗəwŋ˨˩ əm˧˧ kʰaːk˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˧ ɗəwŋ˧˧ əm˧˥ xaːk˩˩ ŋḭə˩˧ | tɨ˧˧ ɗəwŋ˧˧ əm˧˥ xaːk˩˩ ŋiə˧˩ | tɨ˧˧ ɗəwŋ˧˧ əm˧˥˧ xa̰ːk˩˧ ŋḭə˨˨ |
Danh từ
[sửa]từ đồng âm khác nghĩa
- là những từ nghe giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: homonym
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Từ Cùng âm Khác Nghĩa
-
Top 30 Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Từ đồng âm Là Gì? Phân Loại, Ví Dụ Từ đồng âm Trong Tiếng Việt?
-
Từ Đồng Âm Là Gì, Ví Dụ? - Thư Viện Khoa Học
-
Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Việt - Hàng Hiệu
-
30 Cặp Từ đồng âm Khác Nghĩa - LEA
-
Từ đồng âm Khác Nghĩa Và Khác Cách Viết (Homophones)
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng âm - Nhận Biết đơn Giản, Vận Dụng Tốt
-
Từ đồng âm - Gia Sư Tâm Tài Đức
-
60 Cặp Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Anh Thương Gặp
-
Phân Biệt Từ đồng âm Và Từ Nhiều Nghĩa - Trường Tiểu Học Kiến Quốc
-
Từ Đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Trung: Cách Dùng Chuẩn
-
Từ đồng âm Là Gì? Ví Dụ Từ đồng âm - Luật Hoàng Phi
-
10 Cặp Từ đồng âm Khác Nghĩa đáng Lưu Tâm - Impactus